Ảnh hưởng của khí hậu đến thủy sản đang trở thành một trong những thách thức lớn nhất mà nhân loại phải đối mặt trong thế kỷ 21. Ngành thủy sản, vốn đóng vai trò quan trọng trong cung cấp thực phẩm và sinh kế cho hàng triệu người, cũng không nằm ngoài vòng xoáy của sự biến đổi này. Từ sự gia tăng nhiệt độ nước biển, xâm nhập mặn, đến hiện tượng thời tiết cực đoan, tất cả đều có tác động sâu sắc đến môi trường sống và sự phát triển của các loài thủy sản. Bài viết này sẽ phân tích chi tiết những ảnh hưởng của biến đổi khí hậu đến ngành thủy sản, cũng như đưa ra những giải pháp khả thi để giảm thiểu thiệt hại và đảm bảo sự phát triển bền vững cho ngành này.
Tiềm năng ngành thủy sản vùng đồng bằng sông Cửu Long
Sóc Trăng – một tỉnh ven biển thuộc đồng bằng sông Cửu Long (ĐBSCL) – được đánh giá là một trong những địa phương có tiềm năng lớn trong phát triển ngành nuôi trồng thủy sản, đặc biệt là nuôi tôm nước lợ. Sóc Trăng đã thu hút nhiều hộ dân, doanh nghiệp đầu tư vào ngành nuôi tôm, tập trung chủ yếu tại các huyện Cù Lao Dung, Trần Đề, Mỹ Xuyên và Long Phú. Đây là những khu vực có vùng đất mặn và độ mặn của nước phù hợp để triển khai các mô hình nuôi tôm hiệu quả cao.
Trong giai đoạn gần đây, Sóc Trăng nổi lên là một trong những trung tâm nuôi tôm lớn của Việt Nam, nhờ vào sự phát triển đa dạng và chuyên nghiệp trong cách thức canh tác. Tỉnh này đã triển khai nhiều mô hình nuôi tôm khác nhau, từ mô hình chuyên canh tôm truyền thống đến các hình thức canh tác kết hợp như tôm – lúa, tôm – rừng, và hệ thống nuôi tôm sinh thái.
Theo số liệu từ Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn tỉnh Sóc Trăng, diện tích nuôi tôm nước lợ của tỉnh đã tăng mạnh qua từng năm, đạt gần 55.000 ha vào năm 2023. Sản lượng tôm ước tính đạt trên 160.000 tấn, mang lại doanh thu hàng tỷ đồng cho các hộ dân và doanh nghiệp, đồng thời đóng góp vào tổng giá trị sản xuất nông nghiệp của tỉnh. Không chỉ vậy, diện tích nuôi trồng thủy sản của Sóc Trăng đã phát triển đều đặn, với ước tính khoảng 1,1 triệu ha vào năm 2023, gồm cả vùng nuôi tôm biển và hệ thống lồng bè ven bờ, góp phần mở rộng quy mô sản xuất và khai thác hiệu quả tài nguyên biển.
Tác động của biến đổi khí hậu đến ngành thủy sản
Mặc dù nghề nuôi tôm nước lợ đang có tiềm năng phát triển mạnh mẽ, nhưng tỉnh Trà Vinh hiện đang phải đối mặt với nhiều thách thức của việc ngày càng gia tăng. Một trong những vấn đề nổi bật là sự ảnh hưởng của khí hậu đến thủy sản và mực nước biển dâng đang tác động mạnh mẽ đến hệ sinh thái ven biển, trong khi nguồn nước ngọt từ sông Mekong ngày càng suy giảm do các biến động khí hậu. Điều này khiến cho môi trường nuôi trồng trở nên căng thẳng, tăng nguy cơ lây lan bệnh tật trong đàn tôm
Tăng nhiệt độ nước biển: Nhiệt độ nước biển đã tăng lên do biến đổi khí hậu, với dự đoán sẽ tiếp tục gia tăng trong tương lai. Nghiên cứu của Intergovernmental Panel on Climate Change (IPCC) cho thấy rằng nhiệt độ bề mặt đại dương đã tăng trung bình khoảng 0,74 độ C kể từ giữa thế kỷ 20. Sự gia tăng này ảnh hưởng trực tiếp đến các loài thủy sản. Nhiệt độ cao có thể gây căng thẳng cho các loài cá và tôm, dẫn đến tình trạng giảm khả năng sinh sản, phát triển chậm, và tăng tỷ lệ chết.
Theo một nghiên cứu của Tổ chức Lương thực và Nông nghiệp Liên Hợp Quốc (FAO), nhiều loài thủy sản như cá hồi và cá ngừ rất nhạy cảm với sự thay đổi nhiệt độ. Khi nhiệt độ vượt quá ngưỡng chịu đựng, những loài này có thể gặp khó khăn trong việc sinh trưởng và tồn tại, dẫn đến giảm sản lượng nuôi trồng và khai thác. Không chỉ vậy, sự thay đổi nhiệt độ cũng ảnh hưởng đến chu kỳ sinh sản của nhiều loài cá, làm tăng nguy cơ tuyệt chủng.
Xâm nhập mặn: Đây là một trong những vấn đề nghiêm trọng nhất do biến đổi khí hậu, đặc biệt ở các khu vực ven biển. Sự gia tăng mực nước biển cùng với hiện tượng thời tiết cực đoan đã làm cho nước mặn xâm nhập vào các hệ sinh thái nước ngọt, ảnh hưởng đến các loài thủy sản và môi trường sống của chúng. Theo báo cáo của Ngân hàng Thế giới, xâm nhập mặn có thể làm giảm sản lượng thủy sản lên tới 40% ở một số vùng ven biển của Việt Nam.
Nhiều vùng nuôi tôm, cá đang phải đối mặt với tình trạng xâm nhập mặn, làm giảm chất lượng nước và làm cho các loài thủy sản không thể sinh sống. Các biện pháp ứng phó như xây dựng hệ thống đê chắn mặn và điều chỉnh lịch trình nuôi trồng là rất cần thiết để giảm thiểu tác động của xâm nhập mặn.
Biến đổi chu kỳ sinh sản: Sự thay đổi nhiệt độ và các yếu tố môi trường khác cũng có thể làm thay đổi chu kỳ sinh sản của nhiều loài thủy sản. Nhiệt độ cao có thể khiến các loài tôm, cá biển sinh sản sớm hơn hoặc muộn hơn so với thời gian bình thường, gây mất cân bằng trong hệ sinh thái. Khi chu kỳ sinh sản bị thay đổi, số lượng cá con sinh ra sẽ giảm, dẫn đến sự suy giảm quần thể và ảnh hưởng đến hoạt động đánh bắt trong tương lai.
Sự gia tăng nhiệt độ cũng tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của vi khuẩn và virus, làm tăng tỷ lệ mắc bệnh ở tôm và cá. Theo một báo cáo từ Cục Thủy sản Việt Nam, tỷ lệ chết ở tôm do bệnh tật đã gia tăng đáng kể trong những năm gần đây, một phần do sự biến đổi của môi trường. Các bệnh như vi khuẩn Vibrio, bệnh đốm trắng ở tôm có thể trở nên phổ biến hơn trong điều kiện nhiệt độ nước biển cao.
Thách thức trong ngành thủy sản
Biến đổi khí hậu đang làm thay đổi cấu trúc và chức năng của các hệ sinh thái thủy sản. Sự xuất hiện của các loài xâm hại và sự suy giảm của các loài bản địa có thể làm mất cân bằng trong chuỗi thức ăn. Một nghiên cứu từ Viện Khoa học Thủy sản cho thấy rằng sự suy giảm đa dạng sinh học có thể làm tăng rủi ro cho ngành thủy sản, vì các loài thủy sản sẽ ít có khả năng thích nghi với những biến đổi nhanh chóng trong môi trường.
Biến đổi khí hậu không chỉ làm giảm sản lượng thủy sản mà còn làm tăng chi phí sản xuất. Các nhà sản xuất phải đầu tư vào công nghệ để kiểm soát nhiệt độ, độ mặn, và chất lượng nước. Theo Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO), các doanh nghiệp thủy sản cần có các chiến lược ứng phó hiệu quả với biến đổi khí hậu để giảm thiểu chi phí và nâng cao hiệu quả sản xuất. Sự cần thiết phải thay đổi công nghệ và quy trình sản xuất có thể đòi hỏi nguồn lực tài chính lớn mà không phải doanh nghiệp nào cũng có thể đáp ứng. Các hiện tượng thời tiết cực đoan, như bão, lũ lụt, và hạn hán, đã trở nên phổ biến hơn do biến đổi khí hậu. Những hiện tượng này không chỉ làm hư hại cơ sở hạ tầng nuôi trồng mà còn ảnh hưởng đến chất lượng và sản lượng thủy sản.
Triển vọng
Để đối phó với những ảnh hưởng của khí hậu , ngành thủy sản cần thực hiện các biện pháp quản lý bền vững, bao gồm việc cải thiện chất lượng nước, bảo vệ môi trường sống tự nhiên, và tăng cường đa dạng sinh học. Việc áp dụng các công nghệ nuôi trồng thân thiện với môi trường, như mô hình nuôi tôm sinh thái, có thể giúp giảm thiểu tác động xấu từ biến đổi khí hậu.
Đầu tư vào nghiên cứu và phát triển công nghệ mới là một yếu tố quan trọng giúp ngành thủy sản thích ứng với biến đổi khí hậu. Các công nghệ như hệ thống nuôi trồng tuần hoàn (RAS) và biofloc có thể giúp kiểm soát môi trường nuôi trồng một cách hiệu quả hơn, từ đó cải thiện sản lượng và chất lượng thủy sản. Các nghiên cứu gần đây từ Trường Đại học Nông Lâm TP.HCM đã chỉ ra rằng việc áp dụng công nghệ nuôi trồng hiện đại có thể giúp giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu và tối ưu hóa quy trình sản xuất.
Đào tạo cho các nhà sản xuất và ngư dân về tác động của biến đổi khí hậu và các biện pháp ứng phó là rất cần thiết. Tổ chức các khóa tập huấn, hội thảo để nâng cao nhận thức và chia sẻ kinh nghiệm giữa các bên liên quan sẽ giúp tạo ra sự đồng thuận và hành động chung trong ngành thủy sản. Việc tạo ra các chương trình giáo dục về biến đổi khí hậu cho ngư dân cũng rất quan trọng trong việc giúp họ hiểu rõ hơn về tác động của môi trường đến sinh kế của mình.
Biến đổi khí hậu là một vấn đề toàn cầu, đòi hỏi sự hợp tác giữa các quốc gia để tìm ra các giải pháp hiệu quả. Tham gia vào các tổ chức quốc tế và các diễn đàn về khí hậu sẽ giúp Việt Nam học hỏi từ kinh nghiệm của các quốc gia khác và áp dụng các giải pháp phù hợp cho ngành thủy sản. Hợp tác trong nghiên cứu và phát triển công nghệ